Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Linguistics
Linguistics
The scientific study of human language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Linguistics
Linguistics
encyclopedic kiến thức
Language; Linguistics
Cơ cấu trúc của nonlinguistic kiến thức mà một đơn vị ngôn ngữ chẳng hạn như một từ có khả năng cung cấp truy cập. Encyclopedic kiến thức được mô phỏng trong điều khoản của một số cấu trúc bao gồm ...
nền tảng predication
Language; Linguistics
Trong nhận thức ngữ pháp, một nền tảng predication là một thể loại sơ đồ mà liên quan đến một lớp học từ cụ thể để mặt đất. Này được gọi là 'nền tảng'. Ví dụ, từ được căn cứ bởi từ hạn định và điều ...
ẩn và làm nổi bật
Language; Linguistics
Ý tưởng trong lý thuyết ẩn dụ khái niệm nổi rằng khi một mục tiêu tên miền cấu trúc trong điều khoản của một tên miền cụ thể nguồn, điều này bật các khía cạnh nhất định của mục tiêu trong khi đồng ...
Dựa trên Guidepost hệ quy chiếu
Language; Linguistics
Liên quan đến một đối tượng tham chiếu ngoài phụ mà thường là một thực thể nonanimate và đó là bên ngoài để các đối tượng tham khảo chính. Ví dụ, trong một câu như sau: xe đạp là phía sông của khối ...
hướng dẫn các nguyên tắc của phương pháp tiếp cận nhận thức ngữ pháp
Language; Linguistics
Trung tâm giả hai hướng dẫn và do đó có thể cho tăng đến phương pháp tiếp cận nhận thức để ngữ Pháp. Đây là những: luận án mang tính biểu tượng và sử dụng dựa trên các luận ...
Các nguyên tắc hướng dẫn của nhận thức ngữ nghĩa
Language; Linguistics
Như với các doanh nghiệp lớn hơn của ngôn ngữ học nhận thức, trong đó nó là một phần, nhận thức ngữ nghĩa không phải là một khuôn khổ thống nhất duy nhất. Những nhà nghiên cứu đã xác định mình như ...
khoảng cách
Language; Linguistics
Một trong bốn loại sơ trong hệ thống perspectival. Thể loại này liên quan đến khoảng cách của một referent liên quan đến một loa hoặc người nghe và được mã hóa bằng hình thức đóng lớp. Ví dụ, người ...
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Movies Quotes
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers