Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Linguistics
Linguistics
The scientific study of human language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Linguistics
Linguistics
khái niệm nguyên mẫu
Language; Linguistics
Một thuật ngữ dùng trong ngữ pháp nhận thức. Refers để một khái niệm mà có một cơ sở kinh nghiệm trực tiếp, nhưng mà tạo thành một trừu tượng đại diện cho commonalities qua phổ biến kinh nghiệm hàng ...
nhận thức kinh tế
Language; Linguistics
Liên quan đến cách thức mà hoạt động phân loại của con người để cung cấp một cách hiệu quả tối đa của đại diện cho thông tin về thường xuyên gặp các đối tượng. Nhận thức kinh tế thường tuyên bố về ...
ngữ pháp nhận thức
Language; Linguistics
Khuôn khổ thuyết liên kết với Ronald Langacker mà đã phát triển kể từ giữa thập niên 1970 và tốt nhất được đại diện trong khối lượng cơ sở của ngữ pháp nhận thức hai của ông xuất bản năm 1987 và ...
nhận thức ngữ nghĩa từ vựng
Language; Linguistics
Một cách tiếp cận để ngữ nghĩa từ vựng (có nghĩa là chữ) mà giả định các nguyên tắc hướng dẫn của nhận thức ngữ nghĩa. Những người đóng góp Key với cách tiếp cận này bao gồm Claudia Brugman, Hubert ...
ngôn ngữ học nhận thức
Language; Linguistics
Một trường học của ngôn ngữ học và khoa học nhận thức mà nổi lên từ đầu những năm 1980 trở đi. Địa điểm trung tâm tầm quan trọng về vai trò của ý nghĩa, khái niệm quy trình và kinh nghiệm thể hiện ...
mục tiêu
Language; Linguistics
Các thực thể trong hoán dụ khái niệm đó đánh dấu hoặc truy cập bởi Đức hạnh của một thực thể thứ hai được biết đến như một phương tiện. Mã một mục tiêu thường không hóa ngôn ngữ trong ngôn ngữ biểu ...
tên miền trừu tượng
Language; Linguistics
Một tên miền mà không trực tiếp căn cứ vào kinh nghiệm thể hiện và do đó là viết tắt ngược lại với một tên miền cơ bản. Tên miền tóm tắt bao gồm hôn nhân, tình yêu hay âm nhạc học thời Trung cổ. Mặc ...