Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Lights & lighting > Lighting products
Lighting products
Industry: Lights & lighting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lighting products
Lighting products
Lux (lx)
Lights & lighting; Lighting products
Một đơn vị của đỏi illuminance hoặc ánh sáng rơi vào một bề mặt. Một lux là tương đương với một lumen một mét vuông. Ten lux xấp xỉ bằng một footcandle. (See ...
tối đa chiều dài tổng thể (M.O.L.)
Lights & lighting; Lighting products
Đo lường kết thúc để kết thúc một đèn, thể hiện trong inches hay milimét.
có nghĩa là lumens
Lights & lighting; Lighting products
Sản lượng ánh sáng trung bình là một đèn trên xếp cuộc sống của nó. Dựa trên hình dạng của đường cong khấu hao lumen, cho huỳnh quang và kim loại halua đèn, có nghĩa là lumens được đo ở 40% của xếp ...
phương tiện cơ sở
Lights & lighting; Lighting products
Thường đề cập đến các vít cơ sở thường được sử dụng trong gia đình sáng đèn. Có cũng là bipin trung bình cơ sở thường được dùng để T12 và T8 đèn huỳnh ...
electrodeless đèn
Lights & lighting; Lighting products
Nguồn ánh sáng nơi việc xả xảy ra trong một buồng với không có điện cực (không có kim loại.) Năng lượng cho việc xả được cung cấp bởi tần số vô tuyến kích thích, ví dụ như lò vi sóng (xem ...
điện từ ballast (từ ballast)
Lights & lighting; Lighting products
Một ballast được sử dụng với xả đèn mà bao gồm chủ yếu của cuộn dây đồng giống như biến áp trên một lõi sắt hay thép. Cũng được gọi là "Cốt lõi và cuộn dây". (See điện tử ...
quang phổ điện từ
Lights & lighting; Lighting products
Một liên tục của bức xạ điện và từ tính có thể được đặc trưng bởi bước sóng hoặc tần số. Có thể nhìn thấy ánh sáng bao gồm một phần nhỏ của phổ điện từ khu vực từ khoảng 380 nanometers (tím) đến 770 ...
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers