Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Lights & lighting > Lighting products
Lighting products
Industry: Lights & lighting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lighting products
Lighting products
Chóa
Lights & lighting; Lighting products
Một luminaire được sử dụng để ánh sáng một cảnh hay đối tượng đến một mức độ nhiều sáng hơn môi trường xung quanh của nó. Floodlights thường có thể được nhằm vào đối tượng hoặc khu vực quan ...
huỳnh quang
Lights & lighting; Lighting products
Một hiện tượng vật lý theo đó một nguyên tử vật liệu hấp thụ một photon của ánh sáng một ngay lập tức phát ra một photon bước sóng dài hơn. Nếu có một sự chậm trễ đáng kể hiện tượng được gọi là lân ...
đèn huỳnh quang
Lights & lighting; Lighting products
Một đèn hiệu quả cao bằng cách sử dụng một xả điện thông qua các khí trơ và áp suất thấp thủy ngân hơi để sản xuất năng lượng tia cực tím (UV). The UV kích thích tài liệu lân quang áp dụng như là một ...
điện áp sợi
Lights & lighting; Lighting products
Các chỉ nhị được thiết kế để đến nhiệt độ hoạt động khi một điện áp thích hợp được áp dụng, ví dụ như 120 volt hoặc 12 volts trong trường hợp của sáng đèn hoặc MR16 đèn. Trong một số đèn huỳnh quang ...
yêu cầu vật cố
Lights & lighting; Lighting products
Mô tả các yêu cầu vật cố cho đèn HID. O = mở hoặc kèm theo đồ đạc; E = kèm theo đồ đạc chỉ; S = đèn hoạt động tại một vị trí thẳng đứng (cơ sở lên hoặc xuống) ±15º, có thể được sử dụng trong một vật ...
lĩnh vực góc
Lights & lighting; Lighting products
Góc chiều của hình nón ánh sáng từ đèn reflectorized (ví dụ như kiểu r và PAR) bao gồm phần trung tâm của các chùm tia ra đến góc nơi cường độ là 10% của tối đa (xem chùm tia ...
sợi
Lights & lighting; Lighting products
Kim loại dây vonfram nước nóng bởi các đoạn văn của dòng điện, được sử dụng để phát ra ánh sáng trong sáng đèn. Trong đèn huỳnh quang sợi tráng với phát thải kết hợp và phát ra các điện tử khi bị ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
longest English words
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers