Contributors in Laser equipment

Laser equipment

Tunable Dye Laser

Industrial machinery; Laser equipment

Laser có hoạt động vừa là một loại thuốc nhuộm lỏng, bơm bởi một laser hoặc flashlamps, để tạo ra màu sắc khác nhau của ánh sáng. Màu sắc của ánh sáng có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh ...

ngưỡng

Industrial machinery; Laser equipment

Mức đầu vào mà tia laser bắt đầu quá trình kích thích của môi trường laser.

Bộ vi xử lý

Industrial machinery; Laser equipment

A digital chip (computer) that operates, controls, and monitors some lasers.

Độ phóng đại

Industrial machinery; Laser equipment

Another term for amplification.

Featured blossaries

Broadway Musicals

Chuyên mục: Arts   2 20 Terms

越野车

Chuyên mục: Arts   1 4 Terms