Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Industrial machinery > Laser equipment
Laser equipment
Industry: Industrial machinery
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Laser equipment
Laser equipment
Tunable Dye Laser
Industrial machinery; Laser equipment
Laser có hoạt động vừa là một loại thuốc nhuộm lỏng, bơm bởi một laser hoặc flashlamps, để tạo ra màu sắc khác nhau của ánh sáng. Màu sắc của ánh sáng có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh ...
ngưỡng
Industrial machinery; Laser equipment
Mức đầu vào mà tia laser bắt đầu quá trình kích thích của môi trường laser.
Bộ vi xử lý
Industrial machinery; Laser equipment
A digital chip (computer) that operates, controls, and monitors some lasers.