Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Industrial machinery > Laser equipment
Laser equipment
Industry: Industrial machinery
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Laser equipment
Laser equipment
Photocoagulation
Industrial machinery; Laser equipment
Sử dụng tia laser để nhiệt mô dưới nhiệt độ bay hơi với mục tiêu chính là để ngăn chặn chảy máu và làm mô.
Dân số Inversion
Industrial machinery; Laser equipment
Một nhà nước mà trong đó một chất đã được energized, hoặc vui mừng, vì thế nhiều nguyên tử hay phân tử thuộc một cao phấn khởi hơn trong trạng thái nghỉ ngơi thấp hơn. Đây là một điều kiện tiên quyết ...
Pulse Mode
Industrial machinery; Laser equipment
Hoạt động của laser khi các chùm tia không liên tục trên trong phân số của một giây.
Xung lặp lại tần số (PRF)
Industrial machinery; Laser equipment
Số lượng xung sản xuất / giây bằng laser.
Đấu Laser
Industrial machinery; Laser equipment
Tia laser mà cung cấp năng lượng ở dạng một đĩa đơn hay xe lửa xung.
Bơm
Industrial machinery; Laser equipment
Để kích thích các phương tiện lasing. (Xem bơm quang hoặc bơm.)
Bảo vệ nhà Ở
Industrial machinery; Laser equipment
Một nhà bảo vệ là một thiết bị được thiết kế để ngăn chặn truy cập để bức xạ năng lượng hoặc năng lượng.