Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Laptops
Laptops
A personal portable computer that is small enough to use on one's lap.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Laptops
Laptops
Tốc độ làm tươi ngang
Computer; Laptops
Đo bằng kilohertz, tỷ lệ này đề cập đến số lượng ngang chu kỳ xảy ra mỗi giây.
Ngang toång thôøi
Computer; Laptops
Số lượng thời gian cần để hoàn thành một đầy đủ ngang chu kỳ; Điều này được tính bằng cách thêm thời gian hoạt động ngang với thời gian trống ngang.
Dọc porch trước
Computer; Laptops
Thời gian giữa thời gian hoạt động dọc qua và bắt đầu đồng bộ dọc xung kế tiếp.
Dọc porch trở lại
Computer; Laptops
Thời gian giữa các đồng bộ dọc qua xung và bắt đầu tiếp theo thời gian hoạt động dọc.
Tốc độ làm tươi dọc
Computer; Laptops
Đo bằng hertz, tỷ lệ này đề cập đến số lượng các chu kỳ dọc xảy ra mỗi giây.
Thời gian hoạt động dọc
Computer; Laptops
Số lượng thời gian cần để hiển thị tất cả ngang scanlines trên một màn hình