Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication

Internet communication

All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.

Contributors in Internet communication

Internet communication

e-tiền mặt

Internet; Internet communication

Một thuật ngữ chung cho tiền trong một giao dịch tiền tệ diễn ra bằng cách sử dụng Internet. Cũng được gọi là cybercash và e-tiền.

chiến tranh lái xe

Internet; Internet communication

Chiến tranh lái xe đề cập đến sở thích hay ngay nỗi ám ảnh của lái xe xung quanh một khu vực trong một nỗ lực để xác định vị trí điểm truy cập Internet không ...

mặc máy tính

Internet; Internet communication

Bất kỳ thiết bị tính toán mòn trên cơ thể. Một số máy tính mặc là thiết bị đa chức năng di động như một PDA (trợ lý kỹ thuật số di động), điện thoại di động và máy nghe nhạc MP3 được thiết kế để được ...

phân tích web

Internet; Internet communication

Phân tích trang web đề cập đến một nhóm các số liệu thống kê trang Web maintainers có thể sử dụng để xác định những gì một phần của một trang web phổ biến nhất. Số liệu thống kê như vậy có thể bao ...

thư điện tử dựa trên web

Internet; Internet communication

Thư điện tử mà một người có thể truy cập từ bất kỳ máy tính nào có truy cập Internet và một trình duyệt Web. Ví dụ về những tài khoản là Hotmail hay Yahoo ...

trình duyệt web

Internet; Internet communication

Phần mềm cung cấp cho truy cập và điều hướng của World Wide Web. Bằng cách sử dụng một giao diện đồ họa cho phép người dùng nhấp vào nút, biểu tượng, và tùy chọn trình đơn để truy cập vào lệnh, trình ...

kẻ phá hoại

Internet; Internet communication

Một chương trình độc hại hoặc phiền toái nhúng trong một ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản tập tin, tập tin đính kèm email hoặc thúc đẩy công nghệ dữ liệu. Vandal thường đến ứng dụng hoặc điều khiển ...

Featured blossaries

China Studies

Chuyên mục: Politics   1 11 Terms

Apple Mergers and Acquisitions

Chuyên mục: Technology   4 20 Terms