Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication

Internet communication

All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.

Contributors in Internet communication

Internet communication

tệp tạm thời

Internet; Internet communication

Một tập tin được thiết kế để lưu trữ các thông tin trong khi người dùng đang làm việc với tập tin đó. Tạm thời tập tin được lấy từ lưu trữ bởi một ứng dụng và chế tác bởi người sử dụng, để lại các ...

đỉnh

Internet; Internet communication

Trong tính toán, 3-D đồ họa được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều hình tam giác để tạo thành một hình dạng mong muốn. Thuật ngữ đỉnh thường đề cập đến các cá nhân điểm hoặc góc của các điểm các hình ...

đỉnh pha trộn

Internet; Internet communication

Một kỹ thuật được sử dụng trong chương trình đồ họa ba chiều cho phép lập trình pha trộn các cạnh của máy tính tạo ra hình dạng hình học tại các cạnh và góc (đỉnh). Sử dụng đỉnh pha trộn, một hình ...

tăng tốc video

Internet; Internet communication

Một card màn hình có chứa một coprocessor đồ họa được thiết kế để xử lý đồ họa tính toán tốt hơn so với các máy tính trung tâm chế biến đơn vị. Coprocessor làm tăng tốc độ trên màn hình hình ảnh và ...

tên miền vanity

Internet; Internet communication

Tên miền dễ nhận biết và đáng nhớ bao gồm các từ hoặc kết hợp của các từ có liên quan đến cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tên miền. Hầu hết các tên miền là tên miền ...

nhà cung cấp ID

Internet; Internet communication

Một số cho phép plug and play hệ thống để xác định thiết bị thêm và cấu hình nó đúng cách. Một số cho biết số nhà sản xuất, mô hình, và phiên bản của thiết ...

card màn hình

Internet; Internet communication

Một bảng mạch trong một máy tính điều khiển hiển thị các yếu tố như độ phân giải, màu sắc Hiển thị, và tốc độ của hình ảnh hiển thị. Vào ngày hôm nay của video card thường chứa một số bộ nhớ để PC ...

Featured blossaries

Glossary of Neurological

Chuyên mục: Health   1 24 Terms

Vision

Chuyên mục: Science   1 7 Terms