
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Economy > International economics
International economics
International trade theories, policies, finances and their effects on economic activities.
Industry: Economy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in International economics
International economics
Sơ đồ mussa
Economy; International economics
1. Biểu đồ mô hình cụ thể các yếu tố, như do Mussa (1974). 2. A sơ đồ explicating thuộc tính của các mô hình Hechscher-Ohlin 2 yếu tố giới thiệu bởi Mussa (1979). Với các yếu tố giá trên trục của nó, ...
Nabucco đường ống
Economy; International economics
Một đường ống dự định mang khí đốt tự nhiên từ biên giới Gruzia/bồn và/hoặc Iran/Bồn qua Thổ Nhĩ Kỳ, Bulgaria, Romania, và Hungary Áo. Xây dựng được lên kế hoạch để bắt đầu năm 2011 và hoàn thành năm ...

đến với nhau
Economy; International economics
Một chiến dịch Starbucks 2012 nơi nhân viên cửa hàng viết cụm từ 'đến với nhau' trên ly cà phê hàng để kêu gọi Hoa Kỳ các chính phủ để giải quyết sự khác biệt chính trị để ngăn chặn nước từ rơi khỏi ...
nền kinh tế tròn
Economy; International economics
Chiến lược phát triển mới, các mô hình mới của phát triển kinh tế, nhằm mục đích tối đa hóa hiệu quả nguồn tài nguyên như xả chất thải cũng như minimizing, và thực hiện phát triển kinh tế và xã hội ...

Abenomics
Economy; International economics
Một từ kết hợp Abe và kinh tế đề cập đến các chính sách kinh tế ủng hộ bởi Nhật bản chính phủ, Shinzō Abe, để khôi phục lại nền kinh tế trì trệ của đất nước. Abenomics bao gồm một tập hợp các biện ...

vách đá tài chính
Economy; International economics
Các vách đá tài chính là một thuật ngữ dùng để mô tả Mỹ tình hình kinh tế, trong đó một loạt các giảm thuế luật, nếu không thay đổi, sẽ hết hiệu lực vào nửa đêm ngày 31 tháng 12 năm 2012, kết quả là ...
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Western Otaku Terminology

