Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > International business
International business
Business which is performed by two or more companies from different countries (abroad).
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in International business
International business
Hanjin
Business services; International business
Hanjin Group là một tập đoàn Nam Triều tiên, bao gồm các cổ phiếu như Hanjin vận chuyển và Korean Air. Hanjin Group được thành lập năm 1945 và bắt đầu kinh doanh của mình bằng cách cung cấp giao ...
KumhoAsiana Asiana nhóm
Business services; International business
KumhoAsiana Asiana Group là một tập đoàn lớn hàn với các công ty con trong các lĩnh vực ô tô, giải trí, hóa chất và hãng hàng không. Nhóm được thành lập vào năm ...
Doosan nhóm
Business services; International business
Doosan Group là một tập đoàn Hàn Quốc được thành lập năm 1896. Trụ sở nằm ở Seoul. Nhóm bắt đầu như một lưu trữ và bây giờ là một đế chế kinh doanh đa quốc gia và đa dạng với trọng tâm về hàng hóa ...
Tập đoàn Samsung
Business services; International business
Tập đoàn Samsung (không chính thức gọi là Samsung) là một Nam Triều tiên tập đa quốc gia đoàn có trụ sở tại Seoul. Lớn trong chaebol của Hàn Quốc. Các công ty con Samsung đáng chú ý bao gồm Samsung ...
Suhrkamp Verlag
Business services; International business
Suhrkamp Verlag là nổi tiếng nhất xuất bản nhà Đức, được thành lập vào năm 1950 và nói chung được công nhận là một trong các nhà xuất bản hàng đầu châu Âu của văn học chất lượng. Nguồn gốc của nó trở ...
Bertelsmann
Business services; International business
Bertelsmann AG là một tập đoàn đa quốc gia phương tiện truyền thông được thành lập vào năm 1835 và trụ sở tại Gütersloh, Đức. Công ty có khoảng 2000 các đơn vị và công ty con ở 63 nước trên toàn thế ...