Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > International business
International business
Business which is performed by two or more companies from different countries (abroad).
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in International business
International business
GS nhóm
Business services; International business
GS Group là một tập đoàn Hàn và bao gồm GS Holdings và các chi nhánh như bán lẻ GS, GS toàn cầu và thể thao GS. Là chaebol lớn thứ sáu ở Hàn Quốc và trụ sở chính được đặt tại ...
Lotte
Business services; International business
Công ty TNHH Lotte là một tập đoàn Đông á và một trong những thực phẩm lớn nhất và các nhóm mua sắm ở Hàn Quốc và Nhật Bản. Ban đầu được lập năm 1948 tại Tokyo của một doanh nhân người Triều tiên, ...
Sainsbury's
Business services; International business
J. Sainsbury plc là công ty mẹ của Sainsbury của siêu thị Ltd, thường được gọi là Sainsbury's. Đây là chuỗi siêu thị tại Vương quốc Anh, lớn thứ 3 và giữ một 16,5% phần của khu vực kinh tế siêu thị ...
Asda
Business services; International business
Asda cửa hàng công ty TNHH là một chuỗi siêu thị Anh mà bán lẻ thực phẩm, quần áo, hàng hóa chung, đồ chơi và dịch vụ tài chính. Ban đầu được thành lập tại Leeds, Vương quốc Anh vào năm 1965, các ...
Walmart
Business services; International business
Wal-Mart cửa hàng, Inc trước đây mang nhãn hiệu như Wal-Mart và bây giờ Walmart kể từ năm 2008 là một cửa hàng bán lẻ đa quốc gia Mỹ chạy chuỗi cửa hàng bách hóa lớn giảm giá và các cửa hàng nhà kho. ...
Waitrose
Business services; International business
Waitrose Limited là một chuỗi upmarket các siêu thị tại Vương quốc Anh. Trụ sở là tại Berkshire, Anh. Có 274 chi nhánh trên toàn Vương quốc Anh và đó là chuỗi siêu thị lớn thứ 6. Waitrose là thực ...
Hanwha
Business services; International business
Tập đoàn Hanwha là một tập đoàn lớn của Hàn Quốc. Ban đầu được thành lập năm 1952 Triều tiên thuốc nổ Inc, nhóm là một tập đoàn multi-industry với cổ phiếu khác nhau, vật liệu nổ-bán lẻ và dịch vụ ...