Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automation > Industrial automation
Industrial automation
Industry: Automation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Industrial automation
Industrial automation
mô-men xoắn bất biến
Automation; Industrial automation
Đối với một động cơ điện,là tỷ lệ của dòng điện vào đối với mô-men xoắn đầu ra. Thường được đo bằng inch-pounds/ampere.
phản ứng gối trục
Automation; Industrial automation
Đối với nguồn vào, thời gian cần thiết cho các tín hiệu đầu vào tương tự đạt 95% giá trị dự kiến cuối cùng của nó.
kích thước gói
Automation; Industrial automation
Số lượng byte có thể được truyền đi như một nhóm độc lập trên một phương tiện vật lý. Kích thước có thể khác nhau, với kích thước gói tin tối đa được xác định bằng cách thi ...
Khuếch tán phản xạ
Automation; Industrial automation
Phương pháp quét quang điện mà ánh sáng phát ra từ nguồn sáng đập vào bề mặt mục tiêu sau đó sẽ phản xạ từ bề mặt đó đi ra tất cả các hướng.
Bộ khuếch đại ngẫu cực AC
Automation; Industrial automation
Một bộ khuếch đại với một ngẫu cực điện dung vào bộ lọc ra thành phần xoay chiều AC của tín hiệu vào. Vì thế tín hiệu đầu ra là thành phần khuếch đại của thành phần xoau chiều của tín hiệu đầu vào. ...
Sơ đồ chức năng tuần tự
Automation; Industrial automation
Một phương pháp lập trình PLC cho phép bạn tổ chức hoạt động của máy móc riêng lẻ trong chu trình xử lý theo các bước và chuyển tiếp. Bạn sử dụng logic hình thang để thực hiện các bước và điều khiển ...