Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical devices > Implants & interventional materials
Implants & interventional materials
Implants & interventional materials are devices developed to enhance or replace a biological structure. Implants require surgery to be placed.
Industry: Medical devices
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Implants & interventional materials
Implants & interventional materials
Thánh ống thông
Medical devices; Implants & interventional materials
Một ống thông (các ống có thể được chèn vào một khoang cơ thể hoặc keo) để lại bên trong cơ thể, tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Ten Instant Noodles Of All Time 2014
Chuyên mục: Food 1 10 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The 10 Most Shocking Historical Events
Chuyên mục: History 1 10 Terms