Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Immunology

Immunology

Immunology is the study of the structuree and function of the immune system which is responsible for the protection from invading foreign macromolecules or organisms. It is a broad branch of biomedical science that covers the study of all aspects of the immune system in organisms. It deals with the physiological functioning of the immune system in both healthy states and immunological disorders (autoimmune diseases, hypersensitivities, immune deficiency, transplant rejection); the physical, chemical and physiological characteristics of the components of the immune system in vitro, in situ, and in vivo.

Contributors in Immunology

Immunology

Protein G

Biology; Immunology

là protein đó ràng buộc GTP và chuyển nó vào GDP trong quá trình của tế bào signal transduction.

vòng đấu loại trực gen

Biology; Immunology

Biệt ngữ cho sự phá vỡ gen bởi tương đồng recombination.

FK506, hoặc tacrolimus

Biology; Immunology

là một loại thuốc bằng ploypeptide inactivates các tế bào t bởi ức chế signal transduction từ T-cell receptor. FK506 và cyclosporin có một phần lớn thường dùng bằng thuốc nội tạng ...

fluorescein isothiocyanate (FITC)

Biology; Immunology

Một huỳnh quang nhuộm (một fluorchrome) mà phát ra một màu vàng-lục và có thể được chia để kháng thể hoặc protein khác.

huỳnh quang kính hiển vi

Biology; Immunology

Một phương pháp kính hiển vi sử dụng ánh sáng cực tím để bôi lên một mô hoặc tế bào màu với một chất fluorochrome có nhãn như là một kháng thể chống lại một kháng nguyên của quan tâm đến các ...

huỳnh quang kích hoạt tế bào sắp (FACS)

Biology; Immunology

Một dụng cụ sử dụng laser để differentially lệch các tế bào bị ràng buộc để kháng thể fluorochrome liên kết do đó phân loại các tế bào thành dân huỳnh quang tích cực và tiêu cực huỳnh ...

huỳnh quang kháng thể

Biology; Immunology

Một kháng thể cùng với một loại thuốc nhuộm huỳnh quang, được sử dụng để phát hiện các kháng nguyên trên các tế bào, các mô hoặc vi sinh vật.

Featured blossaries

no name yet

Chuyên mục: Education   2 1 Terms

CERN (European Organization for Nuclear Research)

Chuyên mục: Science   2 2 Terms