Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography > Images
Images
Images depict or records visual perceptions, an example would be a 2 dimensional photograph.
Industry: Photography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Images
Images
Kênh
Photography; Images
Tên được sử dụng để xác định một thành phần đơn sắc của một hình ảnh, thường một màu duy nhất, nhưng đôi khi một mặt nạ hoặc manipulative đối tượng ...
chuyển đánh dấu
Photography; Images
Một thẻ dữ liệu áp đặt vào một tập tin để xác định nó như là lựa chọn để được gửi đến máy tính khi một lệnh để chuyển hình ảnh được thực ...
Trim
Photography; Images
Để cắt các cạnh ra một hình ảnh, để lại một khu vực hình chữ nhật (cây trồng) có phần mong muốn của hình ảnh.
tem thời gian
Photography; Images
Thành tích khi tập tin được tạo ra, hoặc in trên dữ liệu hình ảnh hoặc bao gồm như là siêu dữ liệu trong một bộ phim, âm thanh, hoặc tập tin hình ảnh.
thời gian trôi đi bộ phim
Photography; Images
Một chế độ mà trong đó một loạt các hình ảnh được chụp tại thiết lập khoảng thời gian. Những hình ảnh sau đó được kết hợp thành một chuỗi phim, cho Ấn tượng thời gian đi nhanh ...
hình thu nhỏ
Photography; Images
Một bản xem trước nhỏ của một hình ảnh. Trong máy ảnh, hình thu nhỏ được sử dụng để hiển thị nhiều hình ảnh trong một màn hình duy nhất được biết đến như là một "danh sách hình thu nhỏ. ...
hình thu nhỏ phát lại
Photography; Images
Một chế độ phát lại, trong đó nhiều hình ảnh được hiển thị dưới dạng xem trước hình thu nhỏ nhỏ.