Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography > Images

Images

Images depict or records visual perceptions, an example would be a 2 dimensional photograph.

Contributors in Images

Images

nâu đỏ

Photography; Images

Một lựa chọn mà bắt chước những tác động của mực màu nâu đỏ, sản xuất một màu nâu đơn sắc ảnh tương tự xuất hiện để còn sống sót đầu bức ảnh được sản xuất bằng cách sử dụng một mực chuẩn bị từ mực ...

làm mềm

Photography; Images

Mờ nhẹ, ẩn nhược điểm và các chi tiết không mong muốn khác.

vẫn còn hình ảnh

Photography; Images

Một bức ảnh (hình ảnh tĩnh) như trái ngược với một bộ phim (di chuyển hình ảnh).

vẫn còn hình ảnh phát lại

Photography; Images

Để hiển thị một bức ảnh (hình ảnh tĩnh) trong màn hình.

vẫn còn hình ảnh

Photography; Images

Một bức ảnh (hình ảnh tĩnh) như trái ngược với một bộ phim (di chuyển hình ảnh).

ngừng chuyển động

Photography; Images

Thuật ngữ chung cho một kỹ thuật hình ảnh động mà làm cho các đối tượng tĩnh xuất hiện để di chuyển. Làm như thế bằng cách ghi mỗi chuyển động của các đối tượng như một khung riêng lẻ. Khi mỗi khung ...

biểu đồ

Photography; Images

Một biểu đồ hiển thị phân phối của các điểm ảnh của brightnesses khác nhau trong một hình ảnh. Ngang trục cho độ sáng, trục dọc số điểm ảnh.

Featured blossaries

Architectural Wonders

Chuyên mục: Travel   1 2 Terms

Tagalog

Chuyên mục: Arts   1 0 Terms