![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management > ISO standards
ISO standards
Commercial quality standards for a variety of industries developed by the International Organization for Standardization (ISO).
Industry: Quality management
Thêm thuật ngữ mớiContributors in ISO standards
ISO standards
TIÊU CHUẨN ISO/IEC 7816-8:1999
Quality management; ISO standards
Nhận dạng thẻ-Integrated circuit(s) thẻ với địa chỉ liên lạc. An ninh liên quan interindustry lệnh.
TIÊU CHUẨN ISO/IEC 7816-9:2000
Quality management; ISO standards
Nhận dạng thẻ-Integrated circuit(s) thẻ với địa chỉ liên lạc. Bổ sung interindustry lệnh và các thuộc tính bảo mật.
TIÊU CHUẨN ISO/IEC 7816-10:2000
Quality management; ISO standards
Nhận dạng thẻ-Integrated circuit(s) thẻ với địa chỉ liên lạc. Tín hiệu điện tử và câu trả lời để thiết lập lại cho đồng bộ thẻ.
ISO 7822:1999
Quality management; ISO standards
Dệt thủy tinh gia cố nhựa — xác định nội dung vô hiệu. Thiệt hại trên đánh lửa, cơ khí tan vỡ và phương pháp thống kê đếm.
ISO 7823-1:2003
Quality management; ISO standards
Nhựa — Poly (methyl acrilic) tờ. Loại, kích thước và đặc điểm. Diễn viên tờ.
ISO 5-4:1995
Quality management; ISO standards
Nhiếp ảnh-Mật độ đo. Hình các điều kiện cho sự phản ánh mật độ.
ISO 6:1993
Quality management; ISO standards
Nhiếp ảnh-Hệ màu đen-trắng hình ảnh vẫn còn tiêu cực phim/quá trình thống camera. Tốc độ xác định tiêu chuẩn ISO.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Famous Rock Blues Guitarist
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=effd744f-1411635208.jpg&width=304&height=180)