![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management > ISO standards
ISO standards
Commercial quality standards for a variety of industries developed by the International Organization for Standardization (ISO).
Industry: Quality management
Thêm thuật ngữ mớiContributors in ISO standards
ISO standards
TIÊU CHUẨN ISO/IEC 7811 NGƯỜI-3:1996
Quality management; ISO standards
Nhận dạng thẻ — ghi âm kỹ thuật. Vị trí của các nhân vật nổi trên thẻ ID-1.
TIÊU CHUẨN ISO/IEC 7811 NGƯỜI-4:1996
Quality management; ISO standards
Nhận dạng thẻ — ghi âm kỹ thuật. Vị trí chỉ-đọc bài nhạc từ tính. Bài hát 1 và 2
TIÊU CHUẨN ISO/IEC 7811 NGƯỜI-5:1996
Quality management; ISO standards
Nhận dạng thẻ — ghi âm kỹ thuật. Vị trí của ca khúc từ đọc-ghi. Track 3
ISO 7823-2:2003
Quality management; ISO standards
Poly (methyl acrilic) tờ-loại, kích thước và đặc điểm. Extruded tờ.
ISO 7827:1996
Quality management; ISO standards
Chất lượng nước — đánh giá trong một môi trường nước của hiếu khí biodegradability 'cuối cùng' của hợp chất hữu cơ. Phương pháp phân tích của cacbon hữu cơ hòa tan ...
ISO 7837:2001
Quality management; ISO standards
Phân bón — Xác định mật độ số lượng lớn (lỏng) phân bón hạt mịn.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Famous Magicians
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=8698ff92-1401082395.jpg&width=304&height=180)