Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration; Business services > Human resources
Human resources
Referring to the function within an organisation that is charged with managing its employees, often as well as its recruitment process.
Contributors in Human resources
Human resources
Quản lý rủi ro
Business services; Human resources
Là việc sử dụng bảo hiểm hay các chiến lược khác nhằm nỗ lực giảm thiểu trách nhiệm pháp lý của tổ chức khi mất mát hay tổn thương xảy ra.
Phần thưởng hữu hình
Business services; Human resources
Là các phần thưởng có thể sờ được hay cầm được (ví dự như chứng nhận phần quà, quà thưởng dưới dạng phiếu mua hàng hay tiết kiệm.
công đoàn
Business services; Human resources
Nhóm của những người lao động đã hình thành các hiệp hội kết hợp liên quan đến loại công việc mà họ thực hiện.
buộc thôi việc vô lý
Business services; Human resources
Các hành động chấm dứt thỏa thuận việc làm của một nhân viên cho một lý do mà Cơ quan việc làm Quan hệ hoặc Toà án việc làm coi là vô lý.
đường cong lương
Business services; Human resources
Mô tả các mức lương hiện đang được thanh toán cho từng công việc trong một lớp trả trong mối quan hệ với bảng xếp hạng được trao cho mỗi công việc trong quá trình đánh giá công ...
khuynh hướng lương
Business services; Human resources
Khoảng cách giữa tỷ lệ Hiệp định tập thể và tỷ lệ thực thanh toán. Bằng chứng của các biến thể địa lý trong mức lương.
thương lượng tập thể
Business services; Human resources
Quá trình (một) người sử dụng lao động (s) sẽ đàm phán các hợp đồng lao động với (a) công đoàn (s).