Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration; Business services > Human resources
Human resources
Referring to the function within an organisation that is charged with managing its employees, often as well as its recruitment process.
Contributors in Human resources
Human resources
hợp đồng công việc không ràng buộc
Business services; Human resources
Một hình thức quan hệ lao động mà không có biểu cam kết trên một phần của chủ nhân hay nhân viên.
Đạo Luật Nghỉ Phép Y Tế và Gia Đình
Business services; Human resources
hành động này quy định rằng sử dụng lao động phải cung cấp lên đến 12 tuần không lương cho người lao động đủ điều kiện.
giấy báo sai áp
Business services; Human resources
Khi một người thu nhập được giữ lại bởi chủ nhân của mình để đáp ứng với một lệnh của tòa án. Các khoản thu nhập sẽ được sử dụng để thanh toán một khoản nợ chưa thanh ...
tuyển dụng đóng băng
Business services; Human resources
Khi tất cả tuyển dụng không cần thiết là bị giữ lại. Điều này có thể cho phép sử dụng lao động để củng cố và tái cơ cấu ngành hiện hành.
sự giới thiệu
Business services; Human resources
Quá trình giới thiệu một nhân viên mới cho tổ chức, có khả năng bao gồm một tóm tắt các thủ tục của công ty, phát biểu của nhân viên cao cấp, văn phòng du lịch, ...
Dịch vụ hòa giải
Business services; Human resources
Quá trình can thiệp của chuyên gia trong tranh chấp lao động. Được quy định theo Luận quan hệ lao đông 2000.
Hồ sơ mời thầu
Business services; Human resources
Là tài liệu mà một tổ chức gửi cho khách hàng mời khách hàng nộp thầu cho một sản phẩm hay dịch vụ.