Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Insurance > Health insurance
Health insurance
Industry: Insurance
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Health insurance
Health insurance
thông thường, phong tục và hợp lý các chi phí (URC)
Insurance; Health insurance
Một số lượng customarily trả cho hoặc bảo hiểm cho tương tự như các dịch vụ và nguồn cung cấp đó là cần thiết về mặt y tế, được đề nghị bởi một bác sĩ, hoặc cần thiết cho điều ...
được bảo hiểm chi phí
Insurance; Health insurance
Một số lượng customarily trả cho hoặc bảo hiểm cho tương tự như các dịch vụ và nguồn cung cấp đó là cần thiết về mặt y tế, được đề nghị bởi một bác sĩ, hoặc cần thiết cho điều ...
Hồ sơ điện tử y tế
Insurance; Health insurance
Một hồ sơ điện tử y tế là một tổng hợp lâu dài của một bệnh nhân y tế thông tin và có thể là một kỷ lục của một loạt các nhà cung cấp và các loại chăm sóc y tế. Hồ sơ này đôi khi bị nhầm lẫn với một ...
điện tử hồ sơ y tế
Insurance; Health insurance
Một hồ sơ điện tử y tế là một kỷ lục của sức khỏe bệnh nhân được duy trì bởi bác sĩ của bệnh nhân như là một kỷ lục của rằng bác sĩ Chăm sóc bệnh nhân. Hồ sơ này thường bị nhầm lẫn với một hồ sơ điện ...
loại trừ
Insurance; Health insurance
Loại trừ một là một điều khoản trong vòng một chính sách bảo hiểm y tế loại bỏ bảo hiểm cho một số hoạt động, bất động sản, loại thiệt hại hoặc vị ...
Đại lý Bảo hiểm nhân thọ
Insurance; Health insurance
Tổ chức, công dân Việt Nam được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền trên cơ sở hợp đồng đại lý bảo hiểm để thực hiện việc giới thiệu các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ của doanh nghiệp tại Việt ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers