Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Consumer services > Hair salons
Hair salons
Of or relating to any establishment where customers pay a professional hairdresser to cut, wash, style or dye their hair.
Industry: Consumer services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Hair salons
Hair salons
Viêm da
Consumer services; Hair salons
Chứng viêm da dị ứng di truyền còn có tên là ECZema. Chứng viêm da do Tiếp xúc Trực tiếp là việc da phồng lên do tiếp xúc trực tiếp với chất gây dị ứng.
nhú bì
Consumer services; Hair salons
Nhú bì nằm ở chân tóc. Nhú bì gồm các dây thần kinh và các mạch máu cung cấp glu-cô để sản sinh ra năng lượng và axit amino tạo ra keratin. Một nốt nhỏ lồi ra ở chân tóc được xem là một trong những ...
tẩy lông
Consumer services; Hair salons
Là việc lấy lông trên bề mặt của da. Ví dụ như cạo hoặc dùng kem triệt lông.
Trị liệu chuyên sâu cho tóc
Consumer services; Hair salons
Là dầu xả tóc ít khi được sử dụng. Nó có độ mạnh hơn những loại dầu xả bình thường khác. Dầu gồm protein, vitamin và chất tạo độ ẩm giúp làm giảm khô và tóc bị ...
cyproterone acetate
Consumer services; Hair salons
Thuốc này thường làm giảm mong muốn tình dục ở nam giới vì nam thường có nhu cầu tình dục nhiều. Người ta còn kê toa nó để chửa trị chứng rậm lông và kích thích tố nam ở phụ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers