Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Consumer services > Hair salons

Hair salons

Of or relating to any establishment where customers pay a professional hairdresser to cut, wash, style or dye their hair.

Contributors in Hair salons

Hair salons

collagen

Consumer services; Hair salons

Một protein chứa tất cả các mô liên kết với nhau dưới da. Collagen đôi khi bị hư hại bởi tuốt hoặc điện phân, mà có thể dẫn đến dimpling trên da. Collagen, từ một nhà máy cũng được sử dụng để điền ...

a xít giữ nếp

Consumer services; Hair salons

Một loại axit tạo nếp cho tóc lâu dài bằng những đường cong thật sự mềm hơn một a xít kiềm. Thường nó có độ PH từ 6.5 đến 8.0.

dầu xả

Consumer services; Hair salons

Sản phẩm ở dạng kem dùng cho tóc được dùng sau khi gội. Bổ sung dưỡng chất và làm cho tóc suông mượt.

mụn đầu đen

Consumer services; Hair salons

Là một loại mụn do tắc nghẽn lổ chân lông ở trên da làm xuất hiện mục đầu đen.

bạch tạng

Consumer services; Hair salons

Là hiện tượng trắng da, đôi khi là do tẩy lông. Nó còn được gọi là khiếm khuyết toàn sắc.

chế độ ăn kiêng

Consumer services; Hair salons

Đôi khi người ta liên tưởng đến việc tóc mọc quá nhanh, đặc biệt là quá béo phì và đặc biệt biếng ăn.

chân bì

Consumer services; Hair salons

Là lớp nằm dưới sâu nhất của da, là nơi mà mạch máu, tuyến bạch huyết, những điểm cuối dây thần kinh, tuyến mồ hôi, tuyến nhờn, mô mở, nan tóc và cơ nằm ở đây. Những lớp chân bì có độ dày khác nhau ...

Featured blossaries

Trending

Chuyên mục: Education   1 37 Terms

Battlefield 4

Chuyên mục: Entertainment   1 3 Terms