Contributors in Grammar

Grammar

cú pháp

Language; Grammar

(a) thiết lập và các mối quan hệ giữa các từ với các từ, hoặc với các đơn vị lớn hơn, hoặc giữa các đơn vị của một lớn hơn, hoặc giữa các đơn vị đã lớn hơn trong các ngôn ngữ (các đơn vị nhỏ nhất ...

tiền tố

Language; Grammar

Phụ tố được bổ sung vào mặt trước của các cơ sở.

sintaktika

Language; Grammar

Chi nhánh của semiotics nghiên cứu về các mối quan hệ giữa biểu tượng hay dấu hiệu để đăng nhập.

semantika

Language; Grammar

Chi nhánh của semiotics nghiên cứu về mối quan hệ giữa các biểu tượng và referennya.

ngôn ngữ học cấu trúc

Language; Grammar

Cách tiếp cận trong việc điều tra của ngôn ngữ xử lý ngôn ngữ như là một hệ thống hoàn toàn miễn phí.

hình thức

Language; Grammar

(A) sự xuất hiện hay cách đơn vị ngôn ngữ, (b) sự xuất hiện hay cách đơn vị ngữ pháp hay từ vựng hoặc graphemic fonis xem.

ngữ pháp

Language; Grammar

Hệ thống con trong đó ngôn ngữ của đơn vị tổ chức kết hợp để tạo thành các đơn vị có ý nghĩa lớn hơn.

Featured blossaries

Khmer Rouge

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms

The Hunger Games

Chuyên mục: Entertainment   2 19 Terms