Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Geology
Geology
The science that comprises the study of the solid Earth and the processes by which it is shaped and changed.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Geology
Geology
Bắc cực
Earth science; Geology
Điểm phía bắc nhất của trái đất. The Bắc cực là cuối phía bắc của trục mà trái đất quay.
ốc đảo
Earth science; Geology
Diện tích trong một sa mạc nơi có đủ nước cho cây trồng để phát triển. Một ốc đảo tạo thành khi nước ngầm nằm đóng đủ để được đạt đến bởi ...
miệng núi lửa
Earth science; Geology
Một lớn, Bồn địa hình núi lửa trầm cảm, hơn tròn trong hình thức. Thường dốc mặt, tìm thấy tại hội nghị thượng đỉnh của một ngọn núi lửa lá ...
Great Blue Hole
Earth science; Geology
Blue Hole tuyệt vời là một hố dưới nước lớn ngoài khơi bờ biển Belize. Đô thị này nằm gần trung tâm Lighthouse Reef, một đảo San hô nhỏ 60 dặm (100 km) từ đất liền của Belize City. Lỗ là tròn trong ...
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers