Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Geology
Geology
The science that comprises the study of the solid Earth and the processes by which it is shaped and changed.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Geology
Geology
bán đảo
Earth science; Geology
Diện tích đất đai chiếu vào một cơ thể của nước. Ba mặt của bán đảo giáp với nước.
Kích thước hạt
Earth science; Geology
Đề cập đến kích thước của các tinh thể khoáng sản cá nhân hoặc các hạt trong một khoản tiền gửi đá hoặc trầm tích.
Nam cực khoan
Earth science; Geology
Một kế hoạch đầy tham vọng để khám phá một hồ lớn bị mắc kẹt bên dưới băng Nam cực là một bước tiến gần hơn tới việc trở thành hiện thực. Tạm ứng bên có mọi người nhiệt độ đóng băng để thiết lập quan ...
cementation
Earth science; Geology
Một trong các quá trình làm việc cùng nhau để biến trầm tích thành đá trầm tích (lithification). Laden khoáng nước percolates thông qua các trầm tích với mở lỗ chân lông dấu cách. Các không gian dần ...