Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Geology
Geology
The science that comprises the study of the solid Earth and the processes by which it is shaped and changed.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Geology
Geology
lây lan ridge
Earth science; Geology
Diện tích nơi hai mảng của trái đất đang di chuyển cách xa nhau được gọi là lây lan sườn núi.
nước bóng
Earth science; Geology
Mức độ mà tại đó mặt đất là ngâm với nước. Nước bóng là thường cao hơn sau khi mưa.
chèo thuyền đá
Earth science; Geology
Một hiện tượng địa chất mà đá di chuyển mà không có sự can thiệp của con người hoặc động vật, để lại đằng sau các bài hát dài. Đá với thô đáy có xu hướng để thẳng khối đường trong khi những người có ...
aquiclude
Earth science; Geology
Không thấm nước địa chất hình hay tầng lớp mà sẽ không giữ hoặc truyền tải chất lỏng.
Cuesta
Earth science; Geology
Một ngọn đồi dài, hẹp với một sườn dốc trên một mặt kiến một độ dốc nhẹ nhàng trên khác.
lọc quặng xyanua
Earth science; Geology
Hòa tan vàng hay bạc trong một giải pháp yếu của natri xyanua và Kali xyanua
khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên
Earth science; Geology
Một tính năng cảnh quan tự nhiên tạo điều kiện cho sự tương tác giữa các địa điểm.