Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture; Biotechnology > Genetic engineering
Genetic engineering
The science of modifying and manipulating genes to create new artificial DNA or synthetic genes of different organisms. There are many purposes for genetic engineering, some of which include finding better treatment for diseases, or simply for discovering new organism of interest.
Industry: Agriculture; Biotechnology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Genetic engineering
Genetic engineering
ribonucleic acid (RNA)
Biotechnology; Genetic engineering
Một axít hữu cơ bao gồm lặp đi lặp lại đơn vị nucleotide adenine, guanine, cytosine và uracil, mà các thành phần ribose được liên kết bởi phospho-diester trái phiếu. Thông tin mang theo vật liệu ...
natri dodecyl sulfat (SDS)
Biotechnology; Genetic engineering
Hợp chất hữu cơ với công thức CH 3 (CH 2 ) 11 OSO 3 Na. nó là một chất anion sử dụng trong nhiều làm sạch và vệ sinh sản phẩm. Muối là một organosulfate bao gồm một đuôi 12-cacbon gắn liền với ...
blastula
Biotechnology; Genetic engineering
Trong con vật, một hình thức phôi đầu sau giai đoạn morula; thông thường, một lớp đơn tờ (blastoderm) hoặc bóng của các tế bào (dạ).
biến số dọc lặp lại (VNTR)
Biotechnology; Genetic engineering
Một trình tự DNA ngắn đó là hiện nay như là lặp đi lặp lại dọc và bản sao rất biến số.
co-transfection
Biotechnology; Genetic engineering
Trong các hệ thống biểu hiện baculovirus, các thủ tục mà các baculovirus và chuyển giao vectơ đồng thời được giới thiệu vào các tế bào côn trùng trong văn ...
mạch cambium
Biotechnology; Genetic engineering
Trong biennials và perennials, cambium cho tăng libe trung học và trung học xylem.
nhị thức nomenclature
Biotechnology; Genetic engineering
Trong sinh học, mỗi loài nói chung được xác định bởi hai điều kiện: đầu tiên là chi mà nó thuộc về, và thứ hai là epithet cụ thể phân biệt nó từ những người khác trong đó chi (ví dụ như, Quercus ...
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers
Chinese Idioms (Chengyu - 成语)
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers