Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture; Biotechnology > Genetic engineering
Genetic engineering
The science of modifying and manipulating genes to create new artificial DNA or synthetic genes of different organisms. There are many purposes for genetic engineering, some of which include finding better treatment for diseases, or simply for discovering new organism of interest.
Industry: Agriculture; Biotechnology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Genetic engineering
Genetic engineering
microfibrils
Biotechnology; Genetic engineering
Microfibrils đang vượt nhỏ sợi quan sát chỉ phóng đại cao của kính hiển vi điện tử.
khảo nghiệm liên kết enzym immunosorbent (ELISA)
Biotechnology; Genetic engineering
Một kỹ thuật nhạy cảm chính xác xác định cụ thể các phân tử trong một mẫu hỗn hợp. Kháng nguyên số lượng chất đạm này hay cách khác trong một mẫu nào được xác định bằng phương tiện của một thay đổi ...
plasmodesma
Biotechnology; Genetic engineering
Tốt protoplasmic sợi qua thực tế bào tường chia tách hai protoplasts.
lớp da ngoài
Biotechnology; Genetic engineering
Lớp cutin hoặc sáp trên bề mặt bên ngoài của lá và Hoa quả và đó làm giảm mất nước.
plumule
Biotechnology; Genetic engineering
Bud đầu tiên của một phôi thai hay rằng phần của bắn trẻ trên các lá mầm.
chromatin
Biotechnology; Genetic engineering
Chất trong đó các nhiễm sắc thể được bao gồm. Bao gồm chủ yếu là DNAm với một số protein (chủ yếu là histones), và một lượng nhỏ của RNA. Ban đầu được đặt tên do sự sẵn sàng mà nó vết bẩn với một số ...
Featured blossaries
chloebks
0
Terms
1
Bảng chú giải
2
Followers