Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Genetic disorders
Genetic disorders
Genetic diseases, syndromes, or conditions caused by genetic variations and abnormalities in genes or chromosomes.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Genetic disorders
Genetic disorders
i-ốt
Health care; Genetic disorders
Một yếu tố mà là cần thiết cho cơ thể để làm cho hormone tuyến giáp. Loài này có ở động vật có vỏ và muối iốt.
công nghệ nano
Health care; Genetic disorders
Công nghệ nano là khoa học của thao tác với các vấn đề về quy mô nguyên tử và phân tử để giải quyết vấn đề. Công nghệ nano là một khoa học ứng dụng phát triển có tiềm năng để thực hiện các đóng góp ...
eukaryote
Health care; Genetic disorders
Tế bào của các sinh vật bậc cao, có chứa một hạt nhân thật sự bao bọc bởi một lớp màng hạt nhân.
thuyết ưu sinh
Health care; Genetic disorders
Áp dụng khoa học hoặc phong trào biosocial ủng hộ việc sử dụng các thực hành nhằm mục đích cải thiện thành phần di truyền của dân. Thường đề cập đến quần thể con ...
threonine
Health care; Genetic disorders
Một acid amin thiết yếu xảy ra tự nhiên trong hình L-thức, là hình thức hoạt động. Loài này có ở trứng, sữa, gelatin, và các protein khác .
protease
Health care; Genetic disorders
Dự tất cả hay bất kỳ nhiều enzym hydrolyze protein và được phân loại theo nhóm chức nổi bật nhất (như serine hay cysteine) tại các trang web đang hoạt động.
Featured blossaries
cilician
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Concert stage rigging
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers