Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Weather > General weather

General weather

Of or pertaining to weather

Contributors in General weather

General weather

thiên thực

Weather; General weather

Sự che khuất một thiên thể bởi 1 thiên thể khác. Xem nguyệt thực hoặc nhật thực.

sự tăng đột ngột áp suất

Weather; General weather

Một sự gia tăng đột ngột áp suất khí quyển quan sát thấy hoặc áp lực gốc.

hoàng đạo

Weather; General weather

Các con đường rõ ràng của mặt trời trên bầu trời theo một vòng tròn qua bầu trời.

sinh thái

Weather; General weather

Nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng.

xoáy

Weather; General weather

Bất kỳ dòng chảy tròn hoặc quay trong bầu không khí có xoáy.

gió thường thổi trong một khu vực

Weather; General weather

Một cơn gió thổi từ hướng này nhiều hơn bất kỳ khác trong một thời gian nhất định, chẳng hạn như một ngày, tháng, mùa, hoặc năm.

bức xạ điện từ

Weather; General weather

Cũng được gọi là bức xạ, nó là sóng năng lượng truyền qua không gian hoặc thông qua một vật liệu truyền thông.

Featured blossaries

Konglish

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

African Language Groups

Chuyên mục: Languages   1 7 Terms