Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Weather > General weather
General weather
Of or pertaining to weather
Industry: Weather
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General weather
General weather
thiên thực
Weather; General weather
Sự che khuất một thiên thể bởi 1 thiên thể khác. Xem nguyệt thực hoặc nhật thực.
sự tăng đột ngột áp suất
Weather; General weather
Một sự gia tăng đột ngột áp suất khí quyển quan sát thấy hoặc áp lực gốc.
hoàng đạo
Weather; General weather
Các con đường rõ ràng của mặt trời trên bầu trời theo một vòng tròn qua bầu trời.
sinh thái
Weather; General weather
Nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng.
gió thường thổi trong một khu vực
Weather; General weather
Một cơn gió thổi từ hướng này nhiều hơn bất kỳ khác trong một thời gian nhất định, chẳng hạn như một ngày, tháng, mùa, hoặc năm.
bức xạ điện từ
Weather; General weather
Cũng được gọi là bức xạ, nó là sóng năng lượng truyền qua không gian hoặc thông qua một vật liệu truyền thông.
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers