Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Weather > General weather
General weather
Of or pertaining to weather
Industry: Weather
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General weather
General weather
nước
Weather; General weather
Chỉ một hợp chất hóa học, H2O, cũng như dạng lỏng của nó. Ở nhiệt độ và áp suất khí quyển, nó có thể tồn tại ở cả 3 dạng : rắn (nước đá), lỏng (nước), khí (hơi nước). Nó là một phần thiết yếu cho ...
cơn bão bụi
Weather; General weather
Một điều kiện thời tiết đặc trưng bởi gió mạnh và không khí đầy bụi trên 1 diện rộng. Tầm nhìn bị giảm xuống 5/8ths và 5/16ths dặm. Nó được báo cáo là "DS" trong quan sát khí tượng và trong báo cáo ...
độ cao biến đổi
Weather; General weather
Xảy ra khi độ cao của một tầng địa chất tăng và giảm nhanh chóng. Độ cao quy đổi là giá trị trung bình của tất cả các giá trị biến đổi
lốc ngoại nhiệt đới
Weather; General weather
Bất kỳ một cơn gió xoáy nào không có nguồn gốc nhiệt đới. Thông thường được xem như 1 cơn bão di trú được tìm thấy ở vĩ độ trung và cao . Còn được gọi là một cơn áp thấp ngoại nhiệt đới hoặc một cơn ...
cơn gió đỉnh điểm
Weather; General weather
Tốc độ gió cao nhất ngay thời điểm được quan sát hoặc ghi lại.
điểm cận địa
Weather; General weather
Các điểm gần trái đất nhất trên quỹ đạo của mặt trăng. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho bất kỳ vật thể nào khác quay quanh trái đất, như vệ tinh. Đây là đối ngược của điểm xa quả đất ...
gradient áp suất
Weather; General weather
Lượng áp lực của sự thay đổi áp suất xảy ra trên một khoảng cách cố định ở một độ cao cố định.
Featured blossaries
fawhash
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Management terms a layman should know
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers