Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecommunications > General telecom

General telecom

Terms relating to telecommunication or communication through technological means.

Contributors in General telecom

General telecom

hệ thống thông tin tự động (AIS)

Telecommunications; General telecom

Một hội đồng các phần cứng máy tính, phần mềm, phần mềm hay bất kỳ tổ hợp nào trong số này, được cấu hình để thực hiện các hoạt động xử lý thông tin cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên lạc, tính ...

vá vịnh

Telecommunications; General telecom

Một hội đồng các phần cứng như vậy bố trí rằng một số mạch, thông thường của các loại giống hoặc tương tự, xuất hiện trên lỗ cắm để theo dõi, kết nối, và mục đích thử nghiệm. Lưu ý 1: Patch vịnh được ...

hệ thống xử lý dữ liệu tự động (ADP)

Telecommunications; General telecom

Một hội đồng các phần cứng máy tính, phần mềm và phần mềm được cấu hình cho mục đích của phân loại, phân loại, tính toán, máy tính, tổng kết, truyền và nhận, lưu trữ và truy xuất dữ liệu với tối ...

điện tử thông tin hệ thống (EIP Syst xử lý

Telecommunications; General telecom

Một hội đồng các phần cứng máy tính, phần mềm và phần vững, cấu hình cho mục đích của xử lý, lưu trữ hoặc chuyển tiếp thông tin. Lưu ý: thuật ngữ bao trùm tất cả các loại hệ thống máy tính (có hoặc ...

băng qua lắp ráp

Telecommunications; General telecom

Một lắp ráp có thể chạy đầu vào biểu tượng ngôn ngữ trên một trong những loại máy tính và sản xuất máy ngôn ngữ ra cho một loại máy tính.

ăng-ten mảng

Telecommunications; General telecom

Một hội đồng các ăng-ten yếu tố với kích thước, khoảng cách và chiếu sáng trình tự sao cho các lĩnh vực để các yếu tố cá nhân kết hợp để sản xuất một cường độ tối đa trong một hướng cụ thể và cường ...

breadboard

Telecommunications; General telecom

Một hội đồng các mạch hoặc bộ phận được sử dụng để chứng minh khả năng của thiết bị, mạch, hệ thống hoặc nguyên tắc với ít hoặc không có liên quan đến các cấu hình cuối cùng hoặc đóng gói của các bộ ...

Featured blossaries

Landee Pipe Wholesaler

Chuyên mục: Business   3 3 Terms

Alienware

Chuyên mục: Technology   1 6 Terms