Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecommunications > General telecom
General telecom
Terms relating to telecommunication or communication through technological means.
Industry: Telecommunications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General telecom
General telecom
lập trình logic mảng (PLA)
Telecommunications; General telecom
Một mảng của Bill gates có interconnections mà có thể được lập trình để thực hiện một chức năng hợp lý cụ thể.
Billboard ăng-ten
Telecommunications; General telecom
Một mảng các ăng ten lưỡng cực song song với reflectors phẳng, thường được định vị trong một dòng hoặc máy bay. Lưu ý 1: khoảng cách và kích thước của các dipoles phụ thuộc vào các bước sóng. Lưu ý ...
algorithmic language
Telecommunications; General telecom
Một ngôn ngữ nhân tạo được thành lập để thể hiện một tầng lớp nhất định của các thuật toán.
ngôn ngữ lập trình
Telecommunications; General telecom
Một ngôn ngữ nhân tạo được sử dụng để tạo ra hoặc để thể hiện các chương trình máy tính. Lưu ý: các ngôn ngữ có thể là một ngôn ngữ cấp cao, ngôn ngữ lắp ráp hoặc một ngôn ngữ ...
ngôn ngữ máy tính
Telecommunications; General telecom
Một ngôn ngữ nhân tạo được sử dụng để tạo ra hoặc để thể hiện các chương trình máy tính. Lưu ý: các ngôn ngữ có thể là một ngôn ngữ cấp cao, ngôn ngữ lắp ráp hoặc một ngôn ngữ ...
dễ sử dụng
Telecommunications; General telecom
Một khía cạnh của việc đánh giá hiệu quả của một mục tiêu đánh giá, cụ thể là rằng nó không thể được cấu hình hay sử dụng một cách đó là không an toàn, nhưng mà một người quản trị hoặc người dùng ...
ràng buộc của chức năng
Telecommunications; General telecom
Một khía cạnh của việc đánh giá hiệu quả của một mục tiêu đánh giá, cụ thể là khả năng thực thi chức năng và các cơ chế bảo mật của nó để làm việc với nhau theo một cách mà là cùng có hỗ trợ và cung ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers