Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecommunications > General telecom
General telecom
Terms relating to telecommunication or communication through technological means.
Industry: Telecommunications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General telecom
General telecom
Đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL)
Telecommunications; General telecom
Công nghệ truy cập cho phép thông tin thoại và dữ liệu tốc độ cao được truyền đồng thời trên đường dây điện thoại truyền thống (dây đồng). Công nghệ này hỗ trợ tốc độ download dữ liệu lên tới 544 ...
giọng nói vận hành tiếp sức mạch
Telecommunications; General telecom
Một acoustoelectric transducer và một keying tiếp sức kết nối để cho các relay keying actuated khi âm thanh, hoặc tiếng nói, năng lượng trên một ngưỡng nhất định cảm nhận của transducer. Lưu ý: một ...
reattach
Telecommunications; General telecom
Một hành động mà re-establishes việc giao tiếp với một người tham gia hội nghị.
ức chế độ đo
Telecommunications; General telecom
Một hành động, thủ tục, sửa đổi, hoặc thiết bị mà làm giảm mức độ, hoặc ức chế thế hệ của, làm ảnh hưởng emanations trong một hệ thống thông tin (IS. ...
phân phối khuếch đại
Telecommunications; General telecom
Hoạt động tuyến tính thiết chấp nhận, lúc đầu vào cảng của một nguồn tín hiệu (ví dụ như, âm thanh, video, hoặc rf) và trình bày nó, thường trong dạng thức lossless hay khuếch đại, lúc hai hoặc nhiều ...
mặc định ACL
Telecommunications; General telecom
Một ACL được sử dụng để xác định thông tin điều khiển truy cập tùy ban đầu cho các đối tượng tạo bên trong một thư mục.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Famous Rock Blues Guitarist
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers