Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mining > General mining
General mining
General mining related terms and definitions in minerals and related activities.
Industry: Mining
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General mining
General mining
adit
Mining; General mining
Gần ngang qua từ bề mặt mà một mỏ là nhập và dewatered. Một lỗ ngang mù vào một ngọn núi, với chỉ có một lối vào.
Chile nhà máy
Mining; General mining
Một máy tính, phần nào giống như arrastra, trong đó nặng đá bánh quay về một trung tâm trục và crush quặng.
Cornish bơm
Mining; General mining
Một loại máy bơm phát triển tại Cornwall, Anh, và thường được sử dụng trong sâu mỏ của thế kỷ 19 để nâng cao nước ngầm.
thư viện ảnh
Mining; General mining
Ngang một hoặc một đoạn ngầm gần ngang, hoặc là tự nhiên hay nhân tạo.
Cát
Mining; General mining
Một loại đá biến chất foliated chủ yếu bao gồm quatz, seiricte mica và clorit.
độ chính xác puli mang
Mining; General mining
Mang có mặt đất chủng tộc và trong đó nòng và dung sai đường kính bên ngoài được tổ chức để mười-thousandths của một inch và chiều rộng khoan dung cho hàng ngàn một ...
toàn bộ vòng tròn mang
Mining; General mining
Mang xác định hướng của một dòng khảo sát bởi góc ngang đo chiều kim đồng hồ từ phía bắc đúng.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers