Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mining > General mining

General mining

General mining related terms and definitions in minerals and related activities.

Contributors in General mining

General mining

Granat

Mining; General mining

Một khoáng vật màu đỏ sâu mà có một hình như thủy tinh và được tìm thấy đặc biệt là trong đá biến chất.

Geode

Mining; General mining

Rỗng, tròn đá được lót bên trong với tinh thể được gọi là geode.

Chrysolite cat's-eye

Mining; General mining

Chrysoberyl cat's-eye.

rhodochrome

Mining; General mining

Chromian clinochlore, trước đây gọi là kaemmererite.

allophanoids

Mining; General mining

Đất sét của nhóm allophane, halloysite, và montmorillonit.

hạt đậu sỏi

Mining; General mining

Sạch sỏi, các hạt có kích thước tương đương của đậu Hà Lan.

than chất

Mining; General mining

Than không bao gồm các khoáng vật và độ ẩm.

Featured blossaries

10 Best Bali Luxury Resorts

Chuyên mục: Travel   1 10 Terms

Starbucks Espresso Beverages

Chuyên mục: Food   2 34 Terms