Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Flowers
Flowers
Of or realting to the reproductive part of a flowering plant. The flower facilitates the unification of sperm and eggs. Also, flowers are used by humans as decoration, romance, ritual, religion, medicine, and food source.
Industry: Plants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Flowers
Flowers
thực vật biểu sinh
Biology; Flowers
Một cây phát triển trên một cây khác. Thực vật biểu sinh không \"ăn\" cây mà nó phát triển trên, mà chỉ đơn thuần là sử dụng cây đó để hỗ trợ về cấu trúc, hoặc như là một cách để vươn lên khỏi mặt ...
mô phân sinh đỉnh
Plants; Flowers
Tập các tế bào ở đỉnh sinh trưởng của một nhánh hay rễ. Nó phân chia các tế bào để tạo ra các mô mới.
túi chứa noãn
Plants; Flowers
Cơ quan trên một thực vật thể giao tử sản sinh tế bào trứng, và nuôi dưỡng các thể bào tử non.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
China Rich List 2014
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers