Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Flowers

Flowers

Of or realting to the reproductive part of a flowering plant. The flower facilitates the unification of sperm and eggs. Also, flowers are used by humans as decoration, romance, ritual, religion, medicine, and food source.

Contributors in Flowers

Flowers

thực vật biểu sinh

Biology; Flowers

Một cây phát triển trên một cây khác. Thực vật biểu sinh không \"ăn\" cây mà nó phát triển trên, mà chỉ đơn thuần là sử dụng cây đó để hỗ trợ về cấu trúc, hoặc như là một cách để vươn lên khỏi mặt ...

sợi

Biology; Flowers

Tế bào kéo dài và dày được tìm thấy trong mô gỗ. Nó tăng cường và hỗ trợ các tế bào xung quanh.

hoa

Plants; Flowers

Bộ sưu tập các cấu trúc sinh sản được tìm thấy trong thực vật có hoa.

mô phân sinh đỉnh

Plants; Flowers

Tập các tế bào ở đỉnh sinh trưởng của một nhánh hay rễ. Nó phân chia các tế bào để tạo ra các mô mới.

túi chứa noãn

Plants; Flowers

Cơ quan trên một thực vật thể giao tử sản sinh tế bào trứng, và nuôi dưỡng các thể bào tử non.

nách lá

Plants; Flowers

Góc tạo nên giữa một cuống lá và thân cây mà nó gắn vào. Trong thực vật có hoa, chồi phát triển ở nách lá.

phiến lá

Biology; Flowers

Bất kỳ khu vực rộng và phẳng của một thực vật hoặc tảo nào cho phép tăng cường diện tích bề mặt quang hợp.

Featured blossaries

China Rich List 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

Celestial Phenomena

Chuyên mục: Geography   1 14 Terms