Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Restaurants > Fine dining
Fine dining
Restaurants that provide a luxurious experience to its customers and serve top quality cuisine.
Industry: Restaurants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fine dining
Fine dining
Thực đơn thử nghiệm
Restaurants; Fine dining
Một số mon ăn mới đang thử nghiệm và đánh giá để phục vụ khách hàng
súp
Restaurants; Fine dining
một món ăn tráng miệng làm từ các thành phần chủ yếu như thịt, rau, hoa quả, nước hay các loại chất lỏng khác
món rau trộn
Restaurants; Fine dining
Một loại món ăn gồm các thành phần như rau, trứng, thịt, hải sản, hoa quả trộn với nhay
Tiêu chí đánh giá nhà hàng
Restaurants; Fine dining
Chỉ số đánh giá chất lượng các nhà hàng như sao, biểu tượng, số
nhân viên nhà bếp
Restaurants; Fine dining
một hệ thống phân cấp được tìm thấy trong nhà hàng và khách sạn ở Pháp có sử dụng nhân viên rộng rãi.
bếp trưởng
Restaurants; Fine dining
Chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ nhà bếp , giám sát các nhân viên , tạo ra các thực đơn và công thức nấu ăn mới với sự hỗ trợ của người quản lý nhà hàng, mua các mặt hàng nguyên liệu thực phẩm , huấn ...
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Best Places to visit in Thane
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers