Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environmental conservation
Environmental conservation
Terms related to protecting natural resources including plant and animal species as well as their habitat for the future.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Environmental conservation
Environmental conservation
quản trị
Environment; Environmental conservation
Nhu cầu ôxy sinh hóa. Một biện pháp của số lượng oxy cần thiết để trung hòa các chất thải hữu cơ.