Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environmental conservation
Environmental conservation
Terms related to protecting natural resources including plant and animal species as well as their habitat for the future.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Environmental conservation
Environmental conservation
kalema
Environment; Environmental conservation
Một lướt bạo lực xảy ra trên bờ biển của vùng Guinea, Tây Phi.
đá vôi
Environment; Environmental conservation
Loại địa chất địa nền bởi cacbonat đá nơi các giải pháp quan trọng của đá đã xảy ra do nước ngầm chảy.
laminar flow
Environment; Environmental conservation
Loại của dòng chảy trong đó các hạt chất lỏng làm theo đường dẫn được mịn màng, thẳng, và song song với các bức tường kênh. Ở laminar flow, độ nhớt của chất lỏng damps ra chuyển động hỗn loạn. So ...
cảnh quan sung
Environment; Environmental conservation
Khai hoang nước được sử dụng để thưởng thức thẩm Mỹ hoặc nếu không phục vụ một chức năng không nhằm mục đích bao gồm liên hệ giải trí.
phương trình Laplace
Environment; Environmental conservation
Các phương trình vi phân riêng phần quản trạng thái ổn định dòng chảy của đất nước.
lọc quặng
Environment; Environmental conservation
Khai thác hoặc đỏ bừng ra khỏi giải thể hoặc tạm ngưng tài liệu từ đất, chất thải rắn, hoặc các phương tiện khác của nước hay các chất lỏng khác như họ lọc qua xuống thông qua các phương tiện để nước ...
bị rò rỉ nhốt lớp
Environment; Environmental conservation
Một lớp thấp-thấm có thể truyền tải nước mức đủ để cung cấp một số nạp tiền để một tốt bơm từ một aquifer nằm bên dưới. Cũng được gọi là ...