Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environment statistics

Environment statistics

The development of methodologies and data collection in support of the development and harmonization of national and international statistics on the environment.

Contributors in Environment statistics

Environment statistics

đề

Environment; Environment statistics

Điểm trên bề mặt trái đất trực tiếp trên tâm điểm của trận động đất.

climosequence

Environment; Environment statistics

Loạt các dữ liệu khí hậu của các trạm khác nhau cho một khu vực nhất định hoặc quốc gia.

hóa học mutagens

Environment; Environment statistics

Hóa chất có thể gây ra khuyết tật bẩm sinh trong tương lai các thế hệ.

liên hệ với thuốc trừ sâu

Environment; Environment statistics

Hóa học mà giết loài gây hại trên liên hệ với cơ quan chứ không phải bởi uống.

cây trồng thường trú

Environment; Environment statistics

Cây trồng rằng, sau khi thu hoạch mỗi, không cần phải được trồng trong nhiều năm.

chỉ số phát triển bền vững

Environment; Environment statistics

Các chỉ số đo lường sự tiến bộ thực hiện trong tăng trưởng bền vững và phát triển.

bơ vơ đất

Environment; Environment statistics

Diện tích đất bị hư hỏng do quy trình công nghiệp khai quang hoặc khác và sau đó bị bỏ rơi.

Featured blossaries

Blossary.com

Chuyên mục: Languages   5 6 Terms

Konglish

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms