![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environment statistics
Environment statistics
The development of methodologies and data collection in support of the development and harmonization of national and international statistics on the environment.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Environment statistics
Environment statistics
các loài tuyệt chủng
Environment; Environment statistics
Loài không chắc chắn có trong tự nhiên trong quá khứ 50 năm.
đê
Environment; Environment statistics
Bức tường thấp mà có thể hoạt động như một rào cản để ngăn chặn một tràn lan rộng.
lai
Environment; Environment statistics
Sinh vật phát sinh từ một chéo giữa hai không giống như cây trồng hay động vật.
sở hữu đất đai
Environment; Environment statistics
QuyŠn như độc quyền cư và sử dụng của một khu vực cụ thể của đất.
Trạm giám sát
Environment; Environment statistics
Cơ sở để đo lượng phát thải hoặc môi trường xung quanh tập trung của các chất ô nhiễm.