Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anatomy > Endocrine
Endocrine
The glands and other structures that elaborate and secrete hormones that are released directly into the circulatory system, influencing metabolism and other body processes.
Industry: Anatomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Endocrine
Endocrine
ventricular rung
Anatomy; Allergies and allergens
Một bắn thất thường, vô tổ chức xung từ tâm thất. Tâm thất run và là không thể hợp đồng hoặc bơm máu để cơ thể. Đây là một trường hợp khẩn cấp y tế phải được điều trị bằng cardiopulmonary hồi sức ...
Hệ thống nội tiết
Anatomy; Endocrine
Một nhóm các tuyến trong cơ thể sản xuất chất được gọi là hormone. Buồng trứng và tuyến tụy là tuyến của hệ thống này.
Các tuyến nội tiết
Anatomy; Endocrine
Các tuyến nội tiết là cơ quan synthesizes một chất (thường là hormone) phát hành vào máu trực tiếp mà không có ống dẫn. Tất cả cùng nhau tạo thành hệ thống nội tiết. Tuyến nội tiết quan trọng nhất ...
Featured blossaries
Akins
0
Terms
4
Bảng chú giải
2
Followers