Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical > Allergies and allergens
Allergies and allergens
Types of allergies and allergens causing allergies.
Industry: Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Allergies and allergens
Allergies and allergens
bệnh suyễn
Medical; Allergies and allergens
Một tình trạng mà trong đó không khí ống dẫn đến phổi trở nên hẹp, làm cho nó khó thở.Tỉnh này do dị ứng.
histamine
Medical; Allergies and allergens
Một loại thuốc làm giảm các hắt hơi và ngứa gây ra do lạnh hay dị ứng.Họ làm việc bằng cách ngăn chặn một chất gọi là histamine.
ventricular rung
Anatomy; Allergies and allergens
Một bắn thất thường, vô tổ chức xung từ tâm thất. Tâm thất run và là không thể hợp đồng hoặc bơm máu để cơ thể. Đây là một trường hợp khẩn cấp y tế phải được điều trị bằng cardiopulmonary hồi sức ...
nhiễm trùng
Medical; Allergies and allergens
Cuộc xâm lược của cơ thể hoặc một phần của cơ thể bởi vi trùng gây bệnh, chẳng hạn như vi khuẩn, vi rút hay nấm.
phát ban
Medical; Allergies and allergens
Ngứa da gà trên da thường xảy ra do dị ứng, chẳng hạn như dị ứng với một thực phẩm cụ thể.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers