Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Utilities > Electricity
Electricity
A database referring to the existence of a flow of electric charge.
Industry: Utilities
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Electricity
Electricity
kiểm tra cách điện
Electrical equipment; Electricity
Một bài kiểm tra được sử dụng để xác minh một hệ thống cách nhiệt. A điện áp được áp dụng một cấp sao biểu kiến cụ thể cho một khoảng thời gian cụ ...