Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Earthquake
Earthquake
Of or pertaining to the natural phenomenon when tectonic plates slide or move causing the Earth's surface also move which causes devastating damage to cities and towns.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Earthquake
Earthquake
trận động đất intraplate
Natural environment; Earthquake
Một trận động đất xảy ra trong vòng bên trong một mảng kiến tạo.
trận động đất cân
Natural environment; Earthquake
Các thiệt hại thực tế hoặc dự đoán cho cuộc sống và tài sản gây ra bởi trận động đất.
isoseismal
Natural environment; Earthquake
Một đường viền trên bản đồ các giáp ranh các khu vực của cường độ bình đẳng cho một trận động đất cụ thể.
Trận động đất Ấn Độ Dương năm 2012
Natural environment; Earthquake
Ngày 11 tháng tư 2012 một trận động đất ngầm dưới biển tấn công gần tỉnh Indonesia Aceh đo tại cường độ 8.6. Đã có ban đầu lo ngại rằng nó sẽ gây ra một cơn sóng thần tiếp theo, nhưng cảnh báo bị hủy ...
Thảm họa hạt nhân Fukushima Daiichi
Natural environment; Earthquake
Thảm họa hạt nhân Fukushima Daiichi là một loạt các thiết bị thất bại, các meltdowns hạt nhân và các bản phát hành của các vật liệu phóng xạ tại tỉnh Fukushima I máy điện hạt nhân, sau một 9.0 trận ...
sóng thần
Natural environment; Earthquake
Một thuật ngữ Nhật bản cho làn sóng đại dương lớn gây ra bởi các phong trào ở đáy biển, liên quan đến một trận động đất hay các vụ phun trào núi lửa. A sóng thần có khả năng đáng kể diệt hàng loạt ở ...