Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Earthquake
Earthquake
Of or pertaining to the natural phenomenon when tectonic plates slide or move causing the Earth's surface also move which causes devastating damage to cities and towns.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Earthquake
Earthquake
trận động đất
Natural environment; Earthquake
Một rung và lắc của bề mặt trái đất; một sự rung động hay rung của mặt đất gây ra bởi chuyển động của các ngầm.
cường độ (trận động đất)
Natural environment; Earthquake
Một số chỉ số chủ quan mô tả mức độ nghiêm trọng của mặt đất rung trong trận động đất trong điều khoản của tác động đối tượng và con người.\u000aMột phiên bản của quy mô cường độ lần Mercalli là trên ...
trận động đất nguy hiểm
Natural environment; Earthquake
Bất kỳ hiện tượng vật lý liên quan đến trận động đất có thể tạo ra tác dụng phụ về hoạt động của con người.
trận động đất interplate
Natural environment; Earthquake
Một trận động đất xảy ra trên ranh giới giữa hai mảng kiến tạo.
trận động đất nguy hiểm giảm
Natural environment; Earthquake
Một thuật ngữ rộng sử dụng trong quá trình làm giảm tác động của trận động đất vào xã hội.
lớp vỏ
Natural environment; Earthquake
Các lớp ngoài cùng nhất của trái đất; khác nhau từ 35 đến 45 km dày và với vận tốc sóng địa chấn nén (trong đá) giữa 3.0 và 7,5 km/s.
Geotechnical
Natural environment; Earthquake
Liên quan đến việc sử dụng các phương pháp khoa học và kỹ thuật nguyên tắc để thu được, giải thích và áp dụng kiến thức về vật liệu trái đất để giải quyết vấn đề kỹ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers