Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Pharmaceutical > Drugs

Drugs

Terms in relation to substances, other than food, that have medicinal, intoxicating, performance enhancing, or other effects when put into the body of a human or animal.

Contributors in Drugs

Drugs

GlaxoSmithKline

Pharmaceutical; Drugs

GlaxoSmithKline (GSK) là một công ty dược phẩm với các trụ sở tại London, Vương quốc Anh. Là công ty dược phẩm lớn thứ tư trên thế giới và đã được thành lập năm 2000 bởi sự sát nhập của GlaxoWellcome ...

Yawning – không có thêm

Pharmaceutical; Drugs

Một loại thuốc mới thư giãn cơ bắp mà dừng lại yawning trong nhiều giờ. Yawing là một phản ứng dị ứng của cơ thể do để mệt mỏi, thiếu sự kích thích, hoặc chán nản. Yawning No, thêm thư giãn cơ bắp ...

muối tắm

Pharmaceutical; Drugs

Một bột chất cũng được gọi là Ngà Wave, Vanilla Sky và Blue Magic, đó là có hiệu lực pháp có sẵn trong hầu hết các nước, và có thể có tác dụng hallucinogenic và thậm chí gây tử vong. Người ta thường ...

benzocaine

Pharmaceutical; Drugs

Một loại thuốc trong các hình thức của thuốc xịt, gel và chất lỏng được sử dụng trong thủ tục y tế để tê màng nhầy của miệng và cổ họng. Benzocaine cũng được bán over-the-counter và được sử dụng để ...

con rắn dầu

Pharmaceutical; Drugs

Một chất mà tuyên bố để có giá trị, y học thông thường, trong thực tế đã không có tác dụng mang lại lợi ích gì. Nó đôi khi được mở rộng để cụm từ 'nhân viên bán hàng dầu con rắn' để đề cập đến một ...

pharmatronic

Pharmaceutical; Drugs

Chương trình phần mềm tạo ra các loại thuốc như tác động của người dùng cuối. Hiệu quả của họ rất tranh cãi, nhưng các nhà sản xuất khác nhau đã thử phương pháp tiếp cận khác nhau. Một trong những ...

chuyến đi báo cáo

Pharmaceutical; Drugs

Một cuộc tái kiểm một người kinh nghiệm trong khi vào ma túy hoặc sự kết hợp của thuốc. Các báo cáo được chia sẻ xung quanh các cộng đồng người sử dụng ma túy giải trí chủ yếu là trực tuyến và phục ...

Featured blossaries

Best Currencies for Long-Term Investors in 2015

Chuyên mục: Business   2 7 Terms

Office 365

Chuyên mục: Technology   6 20 Terms